Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pot luck




pot+luck
['pɔtlʌk]
danh từ
thức ăn trong bữa cơm (bất cứ thức ăn gì)
come and take pot luck with us
bọn mình ăn cơm có gì ăn nấy
you're welcome to dine with us, but you'll have to take pot luck
Mời anh đến dùng cơm tối với chúng tôi, có gì ăn nấy
they seldom book hotels when going abroad, they usually take pot luck
họ ít khi đặt trước khách sạn khi đi nước ngoài, tiện đâu ở đấy thôi


/'pɔt'lʌk/

danh từ
thức ăn trong bữa cơm (bất cứ thức ăn gì)
come and take pot_luck with us lại bọn mình ăn cơm có gì ăn nấy

Related search result for "pot luck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.